Có 2 kết quả:
便桥 biàn qiào ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˋ • 便橋 biàn qiào ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˋ
biàn qiào ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˋ [biàn qiáo ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cầu tạm
Bình luận 0
biàn qiào ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˋ [biàn qiáo ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cầu tạm
Bình luận 0